Khí hậu Saint_Martin

Dữ liệu khí hậu của Saint Martin (Sân bay quốc tế Princess Juliana) 1971–2000
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)32.731.632.633.633.533.934.235.134.834.333.932.135,1
Trung bình cao °C (°F)28.628.729.229.830.431.331.631.731.631.230.229.230,3
Trung bình ngày, °C (°F)25.525.425.726.527.428.228.328.628.528.227.326.127,2
Trung bình thấp, °C (°F)23.223.123.524.125.125.226.126.226.025.724.923.924,8
Thấp kỉ lục, °C (°F)18.619.219.519.320.222.322.121.422.022.121.220.018,6
Lượng mưa, mm (inch)66.0
(2.598)
50.7
(1.996)
45.2
(1.78)
64.0
(2.52)
93.3
(3.673)
61.8
(2.433)
71.6
(2.819)
98.8
(3.89)
139.6
(5.496)
113.0
(4.449)
149.3
(5.878)
93.8
(3.693)
1.047,1
(41,224)
độ ẩm74.774.173.675.075.975.174.875.476.376.877.476.675,5
Số ngày mưa TB (≥ 1.0 mm)11.99.39.011.810.38.412.213.913.513.814.813.3142,0
Số giờ nắng trung bình hàng tháng257.2235.2271.6265.4251.0245.1257.2288.1232.4244.6235.0246.73.009,4
Tỷ lệ khả chiếu73.572.772.270.662.462.063.267.762.867.068.371.467,8
Nguồn: Meteorological Department Curaçao[6]